Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quandary
01
tình thế tiến thoái lưỡng nan, khó xử
a state of uncertainty about what decision to make in a challenging situation
Các ví dụ
She was in a quandary about whether to accept the risky job offer.
Cô ấy đang ở trong một quandary về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc đầy rủi ro hay không.
His sudden silence left me in a quandary about how to respond.
Sự im lặng đột ngột của anh ấy khiến tôi lâm vào tình thế khó xử về cách phản hồi.
02
tình thế khó xử, tình huống có vấn đề
a problematic situation
Các ví dụ
The committee faced a quandary over how to allocate the limited funds.
Ủy ban đã đối mặt với một quandary về cách phân bổ các quỹ hạn chế.
The legal team was in a quandary about complying with conflicting regulations.
Nhóm pháp lý đang ở trong một quandary về việc tuân thủ các quy định mâu thuẫn.



























