LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Puzzling
/pˈʌzlɪŋ/
/ˈpəzəɫɪŋ/, /ˈpəzɫɪŋ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "puzzling"
puzzling
TÍNH TỪ
01
khó hiểu
hard to understand or explain
ambiguous
cloudy
confusing
equivocal
ill-defined
02
khó hiểu
confusing or difficult to understand, often invoking curiosity or the need for resolution
Ví dụ
The
intricate
design
of
the
puzzle
was
both
beautiful
and
puzzling
,
challenging
even
the
most
experienced
solvers
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App