Puzzling
volume
British pronunciation/pˈʌzlɪŋ/
American pronunciation/ˈpəzəɫɪŋ/, /ˈpəzɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "puzzling"

puzzling
01

khó hiểu, bối rối

hard to understand or explain
puzzling definition and meaning
example
Example
click on words
The puzzle had a puzzling solution that nobody could figure out.
Câu đố có một giải pháp khó hiểu, bối rối mà không ai có thể tìm ra.
The artist's intentions were puzzling, leaving critics debating their meaning.
Ý định của nghệ sĩ thì khó hiểu, bối rối, khiến các nhà phê bình tranh luận về ý nghĩa của chúng.
02

khó hiểu, gây bối rối

confusing or difficult to understand, often invoking curiosity or the need for resolution
example
Example
click on words
The magician's trick was so puzzling that the audience could n't figure out how it was done.
Mánh khóe của người ảo thuật khó hiểu, gây bối rối đến nỗi khán giả không thể hiểu được cách nó được thực hiện.
She received a puzzling message that left her wondering about its true intent.
Cô nhận được một thông điệp khó hiểu, gây bối rối khiến cô phải tự hỏi về ý định thật sự của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store