Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Provision
01
điều khoản, quy định
an agreed-upon condition or requirement outlined in an agreement, law, or document
Các ví dụ
The contract includes a provision for early termination with a penalty.
Hợp đồng bao gồm một điều khoản cho việc chấm dứt sớm với một khoản phạt.
One key provision of the new policy is the mandatory reporting of incidents.
Một điều khoản quan trọng của chính sách mới là báo cáo bắt buộc các sự cố.
02
cung cấp, cấp phát
the act of making something available, especially necessities or services
Các ví dụ
The provision of clean water is essential for public health.
Việc cung cấp nước sạch là thiết yếu cho sức khỏe cộng đồng.
Government agencies coordinated the provision of emergency aid after the earthquake.
Các cơ quan chính phủ đã phối hợp việc cung cấp viện trợ khẩn cấp sau trận động đất.
03
sự chuẩn bị, sự sắp xếp
the process of planning or preparing for future possibilities
Các ví dụ
She made careful provision for her children's education in her will.
Cô ấy đã thực hiện các quy định cẩn thận cho việc giáo dục con cái trong di chúc của mình.
The hikers took extra gear in provision for sudden weather changes.
Những người leo núi đã mang theo trang bị dự phòng để dự phòng cho những thay đổi thời tiết đột ngột.
04
lương thực dự trữ, dự trữ
a stockpile or reserve of essential items, often for use in emergencies or travel
Các ví dụ
The ship carried provisions for a three-month voyage.
Con tàu chở lương thực cho một chuyến đi kéo dài ba tháng.
They loaded the cabin with provisions before the snowstorm hit.
Họ chất đầy cabin với lương thực trước khi cơn bão tuyết ập đến.
to provision
01
cung cấp, trang bị
to equip someone or something with necessary items, resources, or services
Các ví dụ
The relief team provisioned the camp with food and medical supplies.
Đội cứu trợ đã cung cấp cho trại lương thực và vật tư y tế.
They provisioned the cabin with firewood and canned goods for winter.
Họ đã cung cấp cho căn nhà gỗ củi và thực phẩm đóng hộp cho mùa đông.
Cây Từ Vựng
provisional
provision
vision



























