Tìm kiếm
Providing (that)
/pɹəvˈaɪdɪŋ ðˈat ɔː/
/pɹəvˈaɪdɪŋ ðˈæt ɔːɹ/
providing (that)
01
với điều kiện rằng, nếu
on the condition that; understanding that
word family
providing
providing
Conjunction
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
với điều kiện rằng, nếu
word family
providing