Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pronghorn
01
linh dương sừng nhánh, linh dương Bắc Mỹ
a unique and distinctive mammal found in North America known for its speed and agility
Cây Từ Vựng
pronghorn
prong
horn
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
linh dương sừng nhánh, linh dương Bắc Mỹ
Cây Từ Vựng
prong
horn