Prong
volume
British pronunciation/pɹˈɒŋ/
American pronunciation/ˈpɹɔŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prong"

01

khía cạnh

each separate part of an argument, plan, etc.
example
Ví dụ
examples
The jeweler carefully clinched the prongs around the gemstone to securely hold it in the setting.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store