LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Prong
/pɹˈɒŋ/
/ˈpɹɔŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prong"
Prong
DANH TỪ
01
khía cạnh
each separate part of an argument, plan, etc.
Ví dụ
The
jeweler
carefully
clinched
the
prongs
around
the
gemstone
to
securely
hold
it
in
the
setting
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App