Tìm kiếm
Prong
01
khía cạnh, phần
each separate part of an argument, plan, etc.
prong
n
prongy
adj
prongy
adj
Ví dụ
The jeweler carefully clinched the prongs around the gemstone to securely hold it in the setting.
Tìm kiếm
khía cạnh, phần
prong
prongy
prongy