prone
prone
proʊn
prown
British pronunciation
/pɹˈə‍ʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "prone"trong tiếng Anh

01

có xu hướng, dễ bị

having a tendency or inclination toward something
example
Các ví dụ
He is prone to making impulsive decisions.
Anh ấy dễ đưa ra những quyết định bốc đồng.
The region is prone to earthquakes and heavy storms.
Khu vực này dễ bị động đất và bão lớn.
02

nằm sấp, ở tư thế nằm sấp

the body positioned with the chest and stomach toward the ground
example
Các ví dụ
He lay prone on the beach, feeling the warm sand beneath him.
Anh ấy nằm sấp trên bãi biển, cảm nhận cát ấm bên dưới.
During the MRI the technologist instructed the patient to remain prone.
Trong quá trình chụp cộng hưởng từ, kỹ thuật viên đã hướng dẫn bệnh nhân nằm sấp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store