LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Promulgate
/pɹˈɒməlɡˌeɪt/
/pɹoʊˈməɫɡeɪt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "promulgate"
to promulgate
ĐỘNG TỪ
01
ban bố
to declare something openly
exclaim
proclaim
02
thực thi (một quy tắc)
to make a formal statement presenting a new rule, law, etc. that is going to be put into action
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App