Premeditated
volume
British pronunciation/pɹɪmˈɛdɪtˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/pɹiˈmɛdəˌteɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "premeditated"

premeditated
01

kế hoạch trước, dự định trước

planned well in advance through careful prior consideration

premeditated

adj

unpremeditated

adj

unpremeditated

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store