Premiership
volume
British pronunciation/pɹˈɛmɪəʃˌɪp/
American pronunciation/pɹɛˈmɪɹˌʃɪp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "premiership"

Premiership
01

chức vụ thủ tướng, văn phòng thủ tướng

the office of premier
02

giải vô địch, premiership

the highest level of competition within a particular league or division
Old useOld use

premiership

n

premier

n
example
Ví dụ
Winning the Premiership is the ultimate goal for many athletes and teams.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store