Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
premature
Các ví dụ
The twins were delivered at 30 weeks, making them moderately premature.
Cặp song sinh được sinh ra ở tuần thứ 30, khiến chúng sinh non vừa phải.
Premature babies often need extra time in the hospital to grow and develop.
Trẻ sinh non thường cần thêm thời gian trong bệnh viện để phát triển và lớn lên.
Các ví dụ
The premature arrival of spring caused confusion among the migrating birds.
Sự đến sớm không mong đợi của mùa xuân đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các loài chim di cư.
His premature decision to retire surprised his colleagues and friends.
Quyết định sớm của anh ấy về việc nghỉ hưu đã làm ngạc nhiên đồng nghiệp và bạn bè.
Các ví dụ
His decision to quit the project was seen as premature by the rest of the team.
Quyết định rời khỏi dự án của anh ấy được phần còn lại của nhóm coi là sớm.
The premature announcement caused confusion among the stakeholders.
Thông báo sớm đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các bên liên quan.
Cây Từ Vựng
premature
mature



























