Bad-mannered
volume
British pronunciation/bˈadmˈanəd/
American pronunciation/bˈædmˈænɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bad-mannered"

bad-mannered
01

thô lỗ, kém văn minh

(of a person) not displaying good or appropriate behavior, particularly in social situations

bad-mannered

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store