LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Backspace
/bˈækspeɪs/
/bˈækspeɪs/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backspace"
Backspace
DANH TỪ
01
phím backspace
, phím xóa
(in a computer, phone, etc.) a key on the keyboard used to erase the last letter or go backward
to backspace
ĐỘNG TỪ
01
xóa
, quay lại
hit the backspace key on a computer or typewriter keyboard
back
space
backspace
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App