Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Backspin
01
xoáy ngược, backspin
a type of spin applied to the ball in racket sports, where the ball rotates backwards as it moves through the air
Các ví dụ
She used backspin to keep the ball low and close to the net.
Cô ấy đã sử dụng xoáy ngược để giữ bóng thấp và gần lưới.
His backspin shot dropped sharply after crossing the net.
Cú đán xoáy ngược của anh ấy đã rơi mạnh sau khi vượt qua lưới.
02
quay ngược, xoay ngược
(figure skating) a rotational movement where the skater spins backward on one foot while maintaining momentum
Các ví dụ
Sarah executed a flawless backspin during her figure skating routine.
Sarah đã thực hiện một cú xoay ngược hoàn hảo trong phần biểu diễn trượt băng nghệ thuật của cô.
The skater practiced backspins tirelessly to improve her technique.
Người trượt băng đã luyện tập backspin không mệt mỏi để cải thiện kỹ thuật của mình.
Cây Từ Vựng
backspin
back
spin



























