Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Backslash
01
dấu gạch chéo ngược, dấu sọc ngược
the symbol (\), used in some computer commands
Cây Từ Vựng
backslash
back
slash
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dấu gạch chéo ngược, dấu sọc ngược
Cây Từ Vựng
back
slash