Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pitanga
01
pitanga, anh đào Cayenne
a small, tart fruit native to South America with a bright red or orange skin
Các ví dụ
Many people in tropical regions like to eat pitanga straight from the tree, savoring its juicy and tangy flesh.
Nhiều người ở vùng nhiệt đới thích ăn pitanga trực tiếp từ cây, thưởng thức thịt mọng nước và chua của nó.
Pitanga can be dried and used in teas, imparting a delightful flavor and aroma to the hot beverage.
Pitanga có thể được sấy khô và sử dụng trong trà, mang lại hương vị và mùi thơm thú vị cho đồ uống nóng.



























