pitch-black
Pronunciation
/pˈɪtʃblˈæk/
British pronunciation
/pˈɪtʃblˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pitch-black"trong tiếng Anh

pitch-black
01

đen như mực, tối đen như mực

without any light
example
Các ví dụ
The cave was pitch-black; not a single ray of light penetrated its depths.
Hang động tối đen như mực; không một tia sáng nào lọt vào được độ sâu của nó.
In the middle of the night, the forest became pitch-black, making it difficult to see anything.
Giữa đêm khuya, khu rừng trở nên tối đen như mực, khiến khó nhìn thấy bất cứ thứ gì.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store