Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to pilfer
Các ví dụ
The pickpocket skillfully pilfered wallets from unsuspecting commuters in the crowded subway.
Tên móc túi khéo léo lấy trộm ví từ những hành khách không đề phòng trong tàu điện ngầm đông đúc.
Security personnel were trained to identify and apprehend individuals attempting to pilfer electronic devices from the store.
Nhân viên an ninh được đào tạo để nhận diện và bắt giữ những cá nhân cố gắng ăn cắp thiết bị điện tử từ cửa hàng.



























