Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pile-up
01
va chạm liên hoàn, pile-up
a collision involving multiple vehicles, often caused by poor visibility or sudden braking
Các ví dụ
The highway was closed due to a massive pile-up involving ten cars during rush hour.
Đường cao tốc đã bị đóng do một vụ va chạm hàng loạt liên quan đến mười chiếc xe trong giờ cao điểm.
In snowy conditions, drivers should reduce speed to avoid causing a pile-up on slippery roads.
Trong điều kiện tuyết rơi, lái xe nên giảm tốc độ để tránh gây ra va chạm liên hoàn trên đường trơn.



























