LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Piddling
/pˈɪdlɪŋ/
/ˈpɪdəɫɪŋ/, /ˈpɪdɫɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "piddling"
piddling
TÍNH TỪ
01
nhỏ và không đáng kể
small, unimportant, or not worth much attention
fiddling
footling
lilliputian
little
niggling
Ví dụ
The
meeting
was
delayed
by
a
piddling
technical
issue
with
the
projector
that
took
longer
to
fix
than
anticipated
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App