Pervert
volume
British pronunciation/pəvˈɜːt/
American pronunciation/ˈpɝvɝt/, /pɝˈvɝt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pervert"

Pervert
01

biến thái, người lệch lạc

a person whose behavior deviates from what is acceptable especially in sexual behavior
to pervert
01

biến đổi, bóp méo

change the inherent purpose or function of something
02

bóp méo, làm sai lệch

practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive
03

biến chất, làm sai lệch

corrupt morally or by intemperance or sensuality

word family

pervert

pervert

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store