Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Perversion
01
sự bóp méo, sự biến chất
the act of corrupting the original state of something
Các ví dụ
The perversion of history in the textbook distorted the real events that occurred.
Sự bóp méo lịch sử trong sách giáo khoa đã làm sai lệch những sự kiện thực tế đã xảy ra.
Some saw the company ’s practices as a perversion of fair business ethics.
Một số người coi các hoạt động của công ty là một sự bóp méo đạo đức kinh doanh công bằng.
02
sự biến thái, hành vi tình dục không bình thường
an unacceptable sexual behavior
Các ví dụ
The counselor warned against engaging in perversion, as it can have long-lasting psychological effects.
Cố vấn cảnh báo chống lại việc tham gia vào sự biến thái, vì nó có thể có những ảnh hưởng tâm lý lâu dài.
The film depicted a character whose actions were a clear example of sexual perversion.
Bộ phim miêu tả một nhân vật có hành động là một ví dụ rõ ràng về biến thái tình dục.
03
lệch hướng, đảo ngược
a curve that reverses the direction of something
Cây Từ Vựng
perversion
perverse



























