Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pessary
01
vòng nâng tử cung, thiết bị hỗ trợ âm đạo
a device placed in the vagina to support pelvic organs or manage certain gynecological conditions
Các ví dụ
Some women use a pessary as a non-surgical option for pelvic support.
Một số phụ nữ sử dụng vòng nâng âm đạo như một lựa chọn không phẫu thuật để hỗ trợ vùng chậu.
A pessary can be used to manage certain gynecological conditions.
Một pessary có thể được sử dụng để quản lý một số tình trạng phụ khoa.



























