pessary
pe
ˈpɛ
pe
ssa
ry
ri
ri
British pronunciation
/pˈɛsəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pessary"trong tiếng Anh

Pessary
01

vòng nâng tử cung, thiết bị hỗ trợ âm đạo

a device placed in the vagina to support pelvic organs or manage certain gynecological conditions
example
Các ví dụ
Some women use a pessary as a non-surgical option for pelvic support.
Một số phụ nữ sử dụng vòng nâng âm đạo như một lựa chọn không phẫu thuật để hỗ trợ vùng chậu.
A pessary can be used to manage certain gynecological conditions.
Một pessary có thể được sử dụng để quản lý một số tình trạng phụ khoa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store