Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pessimism
Các ví dụ
His pessimism about the project affected the team's morale.
Sự bi quan của anh ấy về dự án đã ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
She tried to overcome her pessimism by focusing on positive aspects.
Cô ấy cố gắng vượt qua sự bi quan của mình bằng cách tập trung vào những khía cạnh tích cực.
02
chủ nghĩa bi quan, thái độ bi quan
(philosophy) the belief or feeling that things will generally end unfavorably
Các ví dụ
Pessimism in philosophy suggests that life is primarily filled with suffering.
Chủ nghĩa bi quan trong triết học cho rằng cuộc sống chủ yếu tràn ngập đau khổ.
In his writings, he explored the roots of pessimism and its impact on society.
Trong các tác phẩm của mình, ông đã khám phá nguồn gốc của chủ nghĩa bi quan và tác động của nó đối với xã hội.
Cây Từ Vựng
pessimism
pessim



























