Tìm kiếm
peeled
01
trần trụi, không có quần áo
(used informally) completely unclothed
02
bóc vỏ, lột bỏ
having had the outer skin or layer removed, commonly from fruits or vegetables
peeled
adj
peel
v
Tìm kiếm
trần trụi, không có quần áo
bóc vỏ, lột bỏ
peeled
peel