patter
pa
ˈpæ
tter
tɜr
tēr
British pronunciation
/pˈætɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "patter"trong tiếng Anh

Patter
01

tiếng lộp độp, tiếng rơi tí tách

a series of rapid, light sounds occurring in quick succession
example
Các ví dụ
The patter of raindrops on the window was calming and rhythmic.
Tiếng lộp độp của những hạt mưa trên cửa sổ thật êm dịu và nhịp nhàng.
I could hear the patter of footsteps as the children ran down the hallway.
Tôi có thể nghe thấy tiếng lộp độp của những bước chân khi lũ trẻ chạy xuống hành lang.
02

lời nói ngọt ngào, lời lẽ khéo léo

plausible glib talk (especially useful to a salesperson)
to patter
01

lộp độp, lách cách

to make a light repeated sound, especially by tapping on something
example
Các ví dụ
The rain began to patter softly on the roof, creating a soothing sound.
Mưa bắt đầu rơi lộp độp nhẹ nhàng trên mái nhà, tạo ra âm thanh êm dịu.
She could hear the patter of tiny feet as her cat ran across the wooden floor.
Cô ấy có thể nghe thấy tiếng lộp độp của những bàn chân nhỏ khi con mèo của cô chạy trên sàn gỗ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store