Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
passe
01
lỗi thời, không còn hợp thời
outdated, or no longer in style
Các ví dụ
Those baggy jeans are so passé; no one wears them anymore.
Những chiếc quần jean rộng thùng thình đó quá lỗi thời; không ai mặc chúng nữa.
My grandmother insists on using her passé recipes from the 1950s.
Bà tôi nhất quyết sử dụng những công thức lỗi thời từ những năm 1950.



























