Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pass-fail
01
đạt-không đạt, qua-trượt
indicating a grading system where the outcome is either a pass or a fail, without intermediate grades or scores
Các ví dụ
The pass-fail grading system allows students to focus more on learning than on earning letter grades.
Hệ thống đánh giá đạt-không đạt cho phép sinh viên tập trung vào việc học hơn là vào việc kiếm điểm chữ.
We 're considering implementing a pass-fail policy for this project to encourage experimentation and risk-taking.
Chúng tôi đang xem xét việc áp dụng chính sách đạt-không đạt cho dự án này để khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.



























