Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Passenger
01
hành khách, người đi du lịch
someone traveling in a vehicle, aircraft, ship, etc. who is not the pilot, driver, or a crew member
Các ví dụ
She often reads a book to pass the time when she 's a passenger on long road trips.
Cô ấy thường đọc sách để giết thời gian khi là hành khách trên những chuyến đi đường dài.
The bus passenger pressed the button to request the next stop.
Hành khách trên xe buýt đã nhấn nút để yêu cầu điểm dừng tiếp theo.



























