Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Paper tiger
01
hổ giấy, con hổ không có nanh
someone or something that looks frightening, dangerous, or strong while in reality, they are not
Các ví dụ
The dictator 's aggressive rhetoric turned out to be a " paper tiger " as his military lacked the necessary resources for a sustained conflict.
Lời lẽ hung hăng của nhà độc tài hóa ra chỉ là hổ giấy vì quân đội của ông ta thiếu các nguồn lực cần thiết cho một cuộc xung đột kéo dài.
The formidable reputation of the undefeated champion proved to be a " paper tiger " when a skilled challenger emerged and defeated them.
Danh tiếng đáng gờm của nhà vô địch bất bại hóa ra lại là một con hổ giấy khi một đối thủ có tài xuất hiện và đánh bại họ.



























