Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Paperboard
01
bìa cứng, giấy bồi
a thick, sturdy type of paper made by forming several layers of paper pulp into a single sheet
Cây Từ Vựng
paperboard
paper
board
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bìa cứng, giấy bồi
Cây Từ Vựng
paper
board