LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Aviator
/ˈeɪvɪˌeɪtɐ/
/ˈeɪviˌeɪtɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aviator"
Aviator
DANH TỪ
01
phi công
a person who operates an aircraft
aeronaut
airman
flier
flyer
Ví dụ
During
the
aerobatic
display
,
the
skilled
aviator
looped
magnificiently
,
drawing
applause
from
the
spectators
below
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App