Padding
volume
folder open
wordList
British pronunciation/pˈædɪŋ/
American pronunciation/ˈpædɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "padding"

Padding
01

đệm, lót

soft material that is added to provide comfort or protection
folder open
wordList

padding

n

pad

v
example
Ví dụ
The thigh pad's foam padding absorbed the impact of collisions on the field.
The arm pad's foam padding absorbed the impact of the ball during the game.
The boxing glove's padding absorbs punches and protects the boxer's hands from injury.
Some rib protectors come with additional padding for the shoulders and spine.
The boxer wore protective padding around his ribs to minimize the risk of injury during the match.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Padding"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store