Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to overwork
01
làm việc quá sức, làm việc đến kiệt sức
to work too much, often to the point of exhaustion or burnout
Intransitive
Transitive: to overwork oneself
Các ví dụ
Despite feeling tired, she tends to overwork herself to meet tight deadlines.
Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy có xu hướng làm việc quá sức để đáp ứng thời hạn chặt chẽ.
The culture of the company encourages employees to overwork, leading to high levels of stress.
Văn hóa công ty khuyến khích nhân viên làm việc quá sức, dẫn đến mức độ căng thẳng cao.
02
sử dụng quá mức, làm việc quá sức
to use something too much, often to the point of wear or damage
Transitive: to overwork sth
Các ví dụ
He tends to overwork his phone battery by keeping apps running all day.
Anh ấy có xu hướng làm việc quá sức pin điện thoại của mình bằng cách để các ứng dụng chạy suốt ngày.
The machine broke down because it had been overworked for days without a break.
Máy hỏng vì đã bị làm việc quá sức nhiều ngày liền không nghỉ.
Overwork
01
làm việc quá sức, lao động quá mức
the act of working too much or too long
Các ví dụ
Prolonged overwork can result in severe health problems.
Làm việc quá sức kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
The company 's culture of overwork led to employee burnout.
Văn hóa làm việc quá sức của công ty đã dẫn đến kiệt sức của nhân viên.
Cây Từ Vựng
overwork
work



























