LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Overwork
/ˌəʊvəwˈɜːk/
/ˌoʊvɝˈwɝk/
Verb (2)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overwork"
to overwork
ĐỘNG TỪ
01
làm việc quá sức
use too much
02
làm việc quá sức
to work too much, often to the point of exhaustion or burnout
Overwork
DANH TỪ
01
the act of working too much or too long
Ví dụ
The
new
manager
seems
to
flood out
the
team
with
last-minute
projects
,
leaving
everyone
stressed
and
overworked
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App