Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
overwhelming
01
áp đảo, choáng ngợp
too intense or powerful to resist or manage effectively
Các ví dụ
The overwhelming urge to help those in need drove her to volunteer at the local shelter.
Sự thôi thúc mãnh liệt muốn giúp đỡ những người có nhu cầu đã khiến cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
The overwhelming feeling of grief consumed her after the loss of her beloved pet.
Cảm giác choáng ngợp của nỗi đau đã nuốt chửng cô sau khi mất đi người bạn thú cưng yêu quý.
Cây Từ Vựng
overwhelmingly
overwhelming
overwhelm
whelm



























