
Tìm kiếm
overweening
01
quá kiêu ngạo, kiêu căng
having too much pride or confidence in oneself
Example
His overweening confidence often alienated his colleagues.
Sự tự tin quá kiêu ngạo của anh ta thường làm cho các đồng nghiệp xa lánh.
The manager ’s overweening attitude made it difficult to work with him.
Thái độ quá kiêu ngạo của người quản lý khiến việc làm việc với ông ta trở nên khó khăn.
02
kiêu ngạo, quá tự mãn
having excessive and uncontrolled desires or feelings

Từ Gần