overuse
overuse
British pronunciation
/ˌəʊvəjˈuːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "overuse"trong tiếng Anh

Overuse
01

sử dụng quá mức, lạm dụng

the excessive use of something, often leading to wear, harm, or diminished effectiveness
example
Các ví dụ
The overuse of antibiotics can lead to drug-resistant bacteria.
Việc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến vi khuẩn kháng thuốc.
His speech was criticized for the overuse of clichés.
Bài phát biểu của anh ấy bị chỉ trích vì lạm dụng những câu sáo rỗng.
to overuse
01

lạm dụng, sử dụng quá mức

to use something excessively or beyond reasonable limits
Transitive: to overuse sth
example
Các ví dụ
Overusing antibiotics can contribute to antibiotic resistance, making them less effective in treating infections.
Lạm dụng kháng sinh có thể góp phần vào tình trạng kháng kháng sinh, khiến chúng kém hiệu quả hơn trong việc điều trị nhiễm trùng.
He tended to overuse exclamation points in his emails, diminishing their impact and making his communication seem less serious.
Anh ấy có xu hướng lạm dụng dấu chấm than trong email của mình, làm giảm tác động của chúng và khiến giao tiếp của anh ấy có vẻ kém nghiêm túc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store