Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Overuse
01
sử dụng quá mức, lạm dụng
the excessive use of something, often leading to wear, harm, or diminished effectiveness
Các ví dụ
The overuse of antibiotics can lead to drug-resistant bacteria.
Việc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến vi khuẩn kháng thuốc.
His speech was criticized for the overuse of clichés.
Bài phát biểu của anh ấy bị chỉ trích vì lạm dụng những câu sáo rỗng.
to overuse
01
lạm dụng, sử dụng quá mức
to use something excessively or beyond reasonable limits
Transitive: to overuse sth
Các ví dụ
Overusing antibiotics can contribute to antibiotic resistance, making them less effective in treating infections.
Lạm dụng kháng sinh có thể góp phần vào tình trạng kháng kháng sinh, khiến chúng kém hiệu quả hơn trong việc điều trị nhiễm trùng.
He tended to overuse exclamation points in his emails, diminishing their impact and making his communication seem less serious.
Anh ấy có xu hướng lạm dụng dấu chấm than trong email của mình, làm giảm tác động của chúng và khiến giao tiếp của anh ấy có vẻ kém nghiêm túc.
Cây Từ Vựng
overuse
use



























