Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outre
01
khác thường
strikingly unusual in a way that goes beyond the usual bounds of taste or style
Các ví dụ
The fashion designer's outre collection featured avant-garde designs that challenged traditional concepts of clothing.
Bộ sưu tập outre của nhà thiết kế thời trang có những thiết kế tiên phong thách thức các khái niệm truyền thống về quần áo.
The director's outre filmmaking style, marked by surreal visuals and unconventional storytelling, garnered both praise and criticism.
Phong cách làm phim outre của đạo diễn, được đánh dấu bởi hình ảnh siêu thực và cách kể chuyện không theo quy ước, đã nhận được cả lời khen ngợi và chỉ trích.



























