Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Orgasm
01
cực khoái, đỉnh điểm
the moment of most intense pleasure in sexual intercourse
to orgasm
Các ví dụ
She orgasms quickly when deeply aroused.
Cô ấy lên đỉnh nhanh chóng khi bị kích thích sâu sắc.
They are hoping to orgasm simultaneously for a more connected experience.
Họ hy vọng đạt cực khoái cùng lúc để có trải nghiệm kết nối hơn.



























