ominous
o
ˈɑ
aa
mi
nous
nəs
nēs
British pronunciation
/ˈɒmɪnəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ominous"trong tiếng Anh

ominous
01

đáng ngại, xấu xa

giving the impression that something bad or unpleasant is going to happen
ominous definition and meaning
example
Các ví dụ
The dark clouds gathering on the horizon cast an ominous shadow over the town.
Những đám mây đen tích tụ ở chân trời phủ bóng đáng ngại lên thị trấn.
The eerie silence in the abandoned house felt ominous, as if something sinister awaited inside.
Sự im lặng kỳ lạ trong ngôi nhà bỏ hoang cảm thấy đáng ngại, như thể có điều gì đó đen tối đang chờ đợi bên trong.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store