Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ominously
01
một cách đe dọa, một cách chẳng lành
in a way that hints at something bad about to happen or a feeling of approaching danger
Các ví dụ
Dark clouds gathered ominously in the sky, signaling an approaching storm.
Những đám mây đen đầy ám hiểm tụ lại trên bầu trời, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
The sudden silence in the room was broken by an ominously creaking sound from the old house.
Sự im lặng đột ngột trong phòng bị phá vỡ bởi một âm thanh đáng ngại cót két từ ngôi nhà cũ.
Cây Từ Vựng
ominously
ominous



























