Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ofttimes
Các ví dụ
Ofttimes, the old fisherman would return at dusk with empty nets.
Thường xuyên, ngư dân già trở về vào lúc hoàng hôn với những chiếc lưới trống rỗng.
She would ofttimes pause by the willow tree to gather her thoughts.
Cô ấy thường xuyên dừng lại bên cây liễu để thu thập suy nghĩ.



























