oft
oft
ɔft
awft
British pronunciation
/ˈɒft/

Định nghĩa và ý nghĩa của "oft"trong tiếng Anh

01

thường xuyên, nhiều lần

frequently or many times, an archaic or poetic variant of often
example
Các ví dụ
He was oft seen wandering the cliffs at dusk.
Anh ta thường xuyên được nhìn thấy lang thang trên những vách đá lúc hoàng hôn.
The phrase is oft repeated but rarely understood.
Cụm từ này thường xuyên được lặp lại nhưng hiếm khi được hiểu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store