Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oftentimes
Các ví dụ
Oftentimes, the simplest solution is the most effective.
Thường xuyên, giải pháp đơn giản nhất là hiệu quả nhất.
She would oftentimes lose track of time while reading.
Thường xuyên, cô ấy mất dấu thời gian khi đọc sách.



























