Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
obnoxious
Các ví dụ
His obnoxious behavior at the party ruined the mood for everyone.
Hành vi khó chịu của anh ta tại bữa tiệc đã làm hỏng tâm trạng của mọi người.
The obnoxious comments made by the customer offended the cashier.
Những bình luận khó chịu của khách hàng đã xúc phạm nhân viên thu ngân.
Cây Từ Vựng
obnoxiously
obnoxiousness
obnoxious



























