Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
objectionably
01
một cách khó chịu, một cách đáng phản đối
in a manner that is offensive, unpleasant, or likely to cause disapproval
Các ví dụ
He spoke objectionably during the meeting, offending several people.
Anh ấy đã nói một cách khó chịu trong cuộc họp, làm mất lòng một số người.
The movie contained objectionably violent scenes that disturbed some viewers.
Bộ phim chứa những cảnh bạo lực đáng phản đối làm phiền một số khán giả.
Cây Từ Vựng
objectionably
objectionable
objection
object



























