Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nocturnally
Các ví dụ
Many animals, such as owls and bats, are nocturnally active, hunting for food under the cover of darkness.
Nhiều loài động vật, chẳng hạn như cú và dơi, hoạt động vào ban đêm, săn mồi dưới bóng tối.
She prefers to study nocturnally, finding she can concentrate better when the world is quiet.
Cô ấy thích học vào ban đêm, thấy rằng mình có thể tập trung tốt hơn khi thế giới yên tĩnh.



























